Thuốc SpasmaBoston 60mg với thành phần chứa alverin citrat hàm lượng 60mg được chỉ định để điều trị rối loạn chức năng đường tiêu hóa và đường mật với biểu hiện đau. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc SpasmaBoston 60mg
1 Thành phần
Thành phần của thuốc SpasmaBoston 60mg
- Dược chất: Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 60mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc SpasmaBoston 60mg
2.1 Tác dụng của thuốc SpasmaBoston 60mg
SpasmaBoston 60mg với thành phần chứa alverin được biết đến với tác dụng chống co thắt cơ trơn loại Papaverin.
Thuốc có tác dụng trực tiếp đối với cơ trơn ruột và cơ trơn tử cung.
SpasmaBoston 60mg có thể được chỉ định trong trường hợp phì đại tiền liệt tuyến hoặc tăng nhãn áp do không có tác dụng kiểu atropin.
2.2 Đặc tính dược động học
Thuốc được hấp thu ở đường tiêu hóa, sau đó chuyển thành dạng có hoạt tính.
Thời gian thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 1-1,5 giờ.
Thuốc chuyển hóa thành dạng không có hoạt tính, sau đó được thải trừ qua nước tiểu.
2.3 Chỉ định thuốc SpasmaBoston 60mg
Rối loạn chức năng đường tiêu hóa và đường mặt với biểu hiện đau.
Đau do co thắt vùng tiết niệu – sinh dục bao gồm:
- Đau bụng kinh.
- Đau khi sinh con.
- Đau quặn thận.
- Đau đường niệu.
- Dọa sảy thai.
- Đẻ khó.
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc SpasmaBoston 60mg
3.1 Liều dùng thuốc SpasmaBoston 60mg
Người lớn: Mỗi lần uống 1-3 viên, ngày uống 3 lần.
3.2 Cách dùng thuốc SpasmaBoston 60mg hiệu quả
SpasmaBoston 60mg được sử dụng theo đường uống.
Nuốt nguyên viên thuốc với một lượng nước thích hợp.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của SpasmaBoston 60mg.
Trẻ em.
Phụ nữ có thai.
Phụ nữ đang cho con bú.
Bệnh nhân liệt ruột.
Bệnh nhân tắc ruột.
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng không mong muốn có thể gặp phải trong quá trình điều trị bao gồm:
- Buồn nôn.
- Nhức đầu.
- Phát ban.
- Sốc phản vệ.
- Hoa mắt.
6 Tương tác
Chưa có báo cáo về việc xảy ra tương tác giữa SpasmaBoston 60mg và các thuốc khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo với bác sĩ tất cả những tác dụng không mong muốn bạn gặp phải trong quá tình điều trị.
Đánh giá lại phác đồ nếu các triệu chứng không được cải thiện sau 2 tuần.
Không uống thuốc quá hạn sử dụng.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng SpasmaBoston 60mg cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú để đảm bảo an toàn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Giảm huyết áp, độc tính tương tự như quá liều atropin.
Xử trí: Điều trị như khi ngộ độc atropin. Áp dụng các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ cho người bệnh.
7.4 Bảo quản
SpasmaBoston 60mg được bảo quản ở nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.
Để xa tầm với của trẻ.
8 Thuốc thay thế SpasmaBoston 60mg
Các thuốc có cùng thành phần alverin citrat 60mg với SpasmaBoston 60mg:
- Thuốc Sparenil 60 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm được bào chế dưới dạng viên nén được sử dụng để làm giảm các triệu chứng đau trong trường hợp rối loạn chức năng đường tiêu hóa.
- Thuốc Dospasmin 60mg do Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất, đóng gói hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.
9 Nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10 Thuốc SpasmaBoston 60mg giá bao nhiêu?
Thuốc SpasmaBoston 60mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc SpasmaBoston 60mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 và 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc SpasmaBoston 60mg mua ở đâu?
Thuốc SpasmaBoston 60mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Alverine citrate, một chất chống co thắt, làm giảm độ nhạy cảm của các protein co bóp cơ trơn với Canxi, và nó là một chất đối kháng thụ thể 5-HT1A chọn lọc. Alverine, kết hợp với Simethicone, đã được chứng minh là làm giảm đau bụng và khó chịu một cách hiệu quả trong một thử nghiệm lớn có đối chứng với giả dược. [1]
- Alverine citrate cũng thường được sử dụng trong điều trị các chứng đau ở đại tràng thông qua việc làm giảm độ nhạy cảm của các cơ chế thụ thể đường ruột. [2]
- Dạng bào chế dễ sử dụng.
- Thuốc được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng được cho trẻ em vì có thiếu dữ liệu về độ an toàn.
Tổng 3 hình ảnh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.